khai triển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai triển+
- Develop
- Khai triển một hình trụ
To develop a cylinder
- như triển khai
- Khai triển một hình trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai triển"
Lượt xem: 760